Biểu 55.
Tỷ lệ hộ dân tộc thiểu số phân theo nguồn nước hợp vệ sinh, dân tộc, vùng kinh tế-xã hội và đơn vị hành chính cấp huyện, thời điểm 1/10/2019 
Đơn vị tính: %
Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc
Tổng số Tày Thái Hoa Khmer Mường Nùng Mông Dao Gia Rai Ngái Ê đê Ba Na Xơ Đăng Sán Chay Cơ Ho Chăm Sán Dìu Hrê Mnông Raglay Xtiêng Bru Vân Kiều Thổ Giáy Cơ Tu Gié Triêng Mạ Khơ mú Co Tà Ôi Chơ Ro Kháng Xinh Mun Hà Nhì Chu Ru Lào La Chí La Ha Phù Lá La Hủ Lự Lô Lô Chứt Mảng Pà Thẻn Cơ Lao Cống Bố Y Si La Pu Péo Brâu Ơ Đu Rơ Măm
Tỉnh Kon Tum Total Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Hợp vệ sinh 81.0 81.9 75.1 100.0 93.3 79.2 90.2 70.6 93.3 64.4 84.6 73.7 67.4 86.7 85.4 91.1 100.0 80.6 75.0 82.6 100.0 88.2 90.5 77.3 100.0 100.0 100.0 43.8 88.0 94.5
Không hợp vệ sinh 19.0 18.1 24.9 6.7 20.8 9.8 100.0 29.4 6.7 35.6 15.4 26.3 32.6 13.3 14.6 8.9 19.4 25.0 17.4 11.8 9.5 22.7 56.2 12.0 5.5
Thành phố Kon Tum Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Hợp vệ sinh 92.3 66.3 100.0 100.0 100.0 82.6 100.0 95.4 100.0 91.1 98.7 100.0 71.5 100.0 100.0
Không hợp vệ sinh 7.7 33.7 17.4 4.6 8.9 1.3 28.5
Huyện Đắk Glei Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Hợp vệ sinh 84.6 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 71.2 100.0 89.1 100.0
Không hợp vệ sinh 15.4 28.8 10.9
Huyện Ngọc Hồi Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Hợp vệ sinh 87.7 97.7 93.4 100.0 100.0 80.7 93.4 100.0 100.0 76.8 82.5 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 97.3 100.0 88.0
Không hợp vệ sinh 12.3 2.3 6.6 19.3 6.6 23.2 17.5 2.7 12.0
Huyện Đắk Tô Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Hợp vệ sinh 66.5 42.5 60.0 80.4 90.9 100.0 34.7 78.7 100.0 100.0 82.4 33.5 100.0
Không hợp vệ sinh 33.5 57.5 40.0 19.6 9.1 100.0 100.0 65.3 21.3 100.0 17.6 66.5
Huyện Kon Plông Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Hợp vệ sinh 82.0 71.6 65.5 66.5 47.2 100.0 100.0 80.3 99.0 100.0
Không hợp vệ sinh 18.0 28.4 34.5 33.5 52.8 19.7 1.0
Huyện Kon Rẫy Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Hợp vệ sinh 71.7 82.7 66.9 100.0 100.0 100.0 100.0 66.2 83.7 58.4 64.1 100.0 100.0 100.0
Không hợp vệ sinh 28.3 17.3 33.1 33.8 16.3 41.6 35.9
Huyện Đắk Hà Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Hợp vệ sinh 88.8 100.0 100.0 100.0 100.0 92.3 100.0 100.0 93.6 86.1 50.0 84.2
Không hợp vệ sinh 11.2 7.7 6.4 13.9 50.0 15.8
Huyện Sa Thầy Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Hợp vệ sinh 93.9 100.0 97.0 100.0 96.4 100.0 93.5 92.7 97.3 91.9 80.9 100.0 100.0 75.0 92.9 100.0 60.0 100.0 95.2
Không hợp vệ sinh 6.1 3.0 3.6 6.5 7.3 2.7 8.1 19.1 25.0 7.1 40.0 4.8
Huyện Tu Mơ Rông Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Hợp vệ sinh 49.2 50.0 100.0 33.3 100.0 100.0 49.0 100.0
Không hợp vệ sinh 50.8 50.0 66.7 100.0 100.0 51.0 100.0 100.0
Huyện Ia H' Drai Tổng số 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Hợp vệ sinh 57.9 69.0 50.5 49.5 72.5 54.8 64.5 17.4 35.4 93.8 67.4 66.7 100.0 100.0 80.6 59.7 66.7 100.0 79.5
Không hợp vệ sinh 42.1 31.0 49.5 100.0 50.5 27.5 45.2 35.5 82.6 64.6 6.2 32.6 33.3 19.4 40.3 33.3 20.5 100.0 100.0